Việt
chất thấm
chất tẩm
chất dùng để ngâm hay nhúng
thuốc tẩm
thuốc thấm
Anh
penetrant
impregnant
impregnating compound
impregnating agent
Đức
Transsudat
TränkStoff
thuốc tẩm, thuốc thấm, chất tẩm, chất thấm
Transsudat /das; -[e]s, -e (Med.)/
chất thấm (qua màng, mao mạch V V );
TränkStoff /der/
chất tẩm; chất thấm; chất dùng để ngâm hay nhúng;
impregnant, impregnating compound, penetrant