TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất thấm

chất thấm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất tẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất dùng để ngâm hay nhúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc tẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuốc thấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất thấm

penetrant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 impregnant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impregnating compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impregnating agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất thấm

Transsudat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

TränkStoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impregnating agent

thuốc tẩm, thuốc thấm, chất tẩm, chất thấm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transsudat /das; -[e]s, -e (Med.)/

chất thấm (qua màng, mao mạch V V );

TränkStoff /der/

chất tẩm; chất thấm; chất dùng để ngâm hay nhúng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impregnant, impregnating compound, penetrant

chất thấm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

penetrant

chất thấm