TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xông xáo

xông xáo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh dạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo vát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xông xáo

lebhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unermüdlich tätig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aktiv sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unermüdlich tätig sein.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aggressiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/

xông xáo; mạnh dạn; tháo vát;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xông xáo

1) lebhaft (adv); unermüdlich tätig;

2) aktiv sein, unermüdlich tätig sein.