TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thích cãi nhau

thích cãi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay gây sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích cãi cọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay gây gổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích tranh cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích tranh luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích gây gổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thích cãi nhau

aggressiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streitsuchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streitsucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streitsucht /f =/

sự, tính] thích cãi nhau, thích tranh cãi, thích tranh luận, thích gây gổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/

hay gây sự; thích cãi nhau; thích đánh nhau (angriffslustig, streitsüchtig);

streitsuchtig /(Adj.)/

thích cãi cọ; thích cãi nhau; hay gây gổ; hay gây sự;