Việt
thích tranh cãi
thích tranh luận
thích cãi nhau
thích gây gổ.
thích cãi cọ
thích gây gổ
Đức
Streitsucht
Streitbar
Streitbar /(Adj.) (geh.)/
thích cãi cọ; thích gây gổ; thích tranh cãi; thích tranh luận;
Streitsucht /f =/
sự, tính] thích cãi nhau, thích tranh cãi, thích tranh luận, thích gây gổ.