Việt
thích cãi cọ
thích gây gổ
thích tranh cãi
thích tranh luận
có tinh thần chiến đấu
sẵn sàng chiến đấu
dũng cảm
Đức
Streitbar
Streitbar /(Adj.) (geh.)/
thích cãi cọ; thích gây gổ; thích tranh cãi; thích tranh luận;
(veraltend) có tinh thần chiến đấu; sẵn sàng chiến đấu; dũng cảm (kriege risch, tapfer);