Việt
thích đánh nhau
hay gây sự
thích cãi nhau
dũng cảm
hùng dũng
ham chiến đầu
hiéu chiến
có tinh thần thượng võ
chiến tranh
quân sự
quân đội
Đức
aggressiv
kriegerisch
kriegerisch /a/
1. dũng cảm, hùng dũng, ham chiến đầu, thích đánh nhau, hiéu chiến, có tinh thần thượng võ; 2. [thuộc về] chiến tranh, quân sự, quân đội; - es Geschehen chiến sự.
aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/
hay gây sự; thích cãi nhau; thích đánh nhau (angriffslustig, streitsüchtig);