Việt
ăn mòn
chất ăn mòn
chất ăn mòn // ăn mòn
chất ân mòn
phá hủy dần
chất ăn mòn non ~ không sự ăn mòn
làm ăn mòn
gỉ
ăn da
ăn mòn <h>
Anh
corrosive
caustic
corrodent
corroding
Đức
ätzend
korrosiv
rostend
Korrosionsmittel
aggressiv
Pháp
corrosif
corrosive, corrodent, corroding
[EN] caustic; corrosive
[VI] ăn da; ăn mòn < h>
aggressiv /adj/CNSX/
[EN] corrosive
[VI] ăn mòn (thiết bị gia công chất dẻo)
corrosive /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Korrosionsmittel
[FR] corrosif
corrosive /ENVIR,INDUSTRY-CHEM/
[DE] korrosiv; ätzend
chất ăn mòn, gỉ, ăn mòn
That which causes gradual decay by crumbling or surface disintegration.
Corrosive
[DE] Ätzend
[EN] Corrosive
[VI] ăn mòn, phá hủy dần, chất ăn mòn
chất ân mòn; ăn mòn