TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korrosiv

gây ra ăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ăn mòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ăn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặm mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do ăn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị phá hủy do ăn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

korrosiv

corrosive

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrodent

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

corroding

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

caustic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

korrosiv

korrosiv

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

ätzend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

beizend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

korrosiv

corrosif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gelb: giftig und/oder korrosiv

Vàng độc và/hay ăn mòn

H290 Kann gegenüber Metallen korrosiv sein.

H290 Có thể ăn mòn kim loại.

Auf Metalle korrosiv wirkend, Hautätzend, Schwere Augenschädigung

Có tác dụng ăn mòn kim loại, Ăn da, Gây hại nghiêm trọng cho mắt

Leuchtendes Grün: inert (ungiftig, nicht brennbar, nicht korrosiv, nicht oxidierend)

Xanh lá cây sáng bóng: khí trơ (không độc, không dễ cháy, không ăn mòn, không oxy hóa)

Từ điển Polymer Anh-Đức

caustic

ätzend, beizend, korrosiv

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

korrosiv,ätzend /ENVIR,INDUSTRY-CHEM/

[DE] korrosiv; ätzend

[EN] corrosive

[FR] corrosif

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korrosiv /[koro'zi:f] (Adj.)/

gây ăn mòn; gặm mòn (zerfressend, zerstörend);

korrosiv /[koro'zi:f] (Adj.)/

do ăn mòn; bị phá hủy do ăn mòn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

korrosiv /a/

gây ra ăn mòn, bị ăn mòn.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

korrosiv

corrosive, corrodent, corroding