Việt
sự ăn mòn
sự tẩy gỉ
sự khắc mòn
sự khắc
sự tẩy a xít
sự tẩm thưc.
tẩy rửa
ngâm axít
ăn mòn
chạm
khắc bằng cách ngâm axít
Anh
ETCHING
etch
engrave
pickling
attack
Đức
ÄTZEN
Ätzung
Pháp
TRAITEMENT D'ACIDE
effectuer une attaque chimique
gravure
attaque chimique
gravure chimique
usinage chimique
Nach dem Honen wird durch elektrochemisches Ätzen das weiche Aluminium um die Siliciumkristalle herum abgetragen.
Sau khi được mài doa, kim loại nhôm mềm xung quanh tinh thể silic được lấy đi nhờ phương pháp điện hóa ăn mòn.
Bei allen Verfahren Schleifen, Polieren und evtl. Ätzen der Oberflächen erforderlich.
Trong tất cả phương pháp, bề mặt mẫu thử phải được mài, đánh bóng láng và đôi khi phải cho ăn mòn (để tăng sự tương phản !).
etching
Ätzen, Ätzung
ätzen /[’etsan] (sw. V.; hat)/
tẩy rửa; ngâm axít;
(axít) ăn mòn;
chạm; khắc bằng cách ngâm axít;
Ätzen /n -s (in)/
sự ăn mòn, sự tẩy a xít, sự tẩm thưc.
Ätzen /nt/XD/
[EN] pickling
[VI] sự tẩy gỉ
Ätzen /nt/HOÁ/
[EN] attack, etching
[VI] sự ăn mòn, sự khắc mòn
Ätzen /nt/IN/
[EN] etching
[VI] sự khắc
ätzen /INDUSTRY-METAL/
[DE] ätzen
[EN] etch
[FR] effectuer une attaque chimique
Ätzen /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ätzen
[EN] engrave; etching
[FR] gravure
[FR] attaque chimique; gravure chimique; usinage chimique
ätzen
[DE] ÄTZEN
[EN] ETCHING
[FR] TRAITEMENT D' ACIDE