Việt
gỉ
ăn mòn
han gỉ
xỉ
vảy sắt
rỉ
sự han gỉ
bị gỉ
lóp gí.
han sét.
han sét
han gỉ.
than xỉ
cút sắt
vảy oxyt.
han
cặn
bã
phai màu
sự ăn mòn
tẩm thực
chất ăn mòn
vết lõm
điểm đốm
xỉ lò
tro núi lửa
vảy cán
ri
ri sét
cứt sắt
Anh
rust
corrode
corrosion
rust-eaten
stain
rusty
rust 1 n.
iron rust
dross
corrosive
scoria
Đức
Rost
rosten
Schlacke
oxidieren
einrosten
anrosten
Rostflecken
verrosten
rostig
Korrosion
Nichtrostende Stähle
Thép không gỉ
Nichtrostender Stahl
Stahl, nichtrostend
Stahl, rostfrei
Thép, không gỉ
Rosthemmer verhindern die Rostbildung.
Chất chống gỉ ngăn cản sự hình thành gỉ.
Aluminium rostet nicht
nhôm không bị rỉ.
rosten /(sw. V.; ist, auch: hat)/
gỉ; ri; ri sét;
nhôm không bị rỉ. : Aluminium rostet nicht
Schlacke /[’Jlako], die; -, -n/
(Hüttenw ) cứt sắt; gỉ; vảy sắt (Hochofen schlacke);
sự ăn mòn, gỉ
ăn mòn, tẩm thực, gỉ
chất ăn mòn, gỉ, ăn mòn
vết lõm (khuyết tật bề mặt), điểm đốm, gỉ, ăn mòn
xỉ lò, tro núi lửa, gỉ, vảy cán
Gỉ, phai màu
[VI] Ăn mòn, gỉ
[EN] corrosion
ăn mòn, gỉ
xỉ, cặn; bã; gỉ
gỉ, han
einrosten /vi (s)/
bị] gỉ; đóng vảy, đóng chóc.
anrosten /vi (s)/
gỉ;
Rostflecken /m -s, =/
gỉ, lóp gí.
verrosten /vi (s)/
gỉ, han gỉ, han sét.
rostig /a/
gỉ, han sét, han gỉ.
Schlacke /f =, -n/
xỉ, than xỉ, cút sắt, gỉ, vảy sắt, vảy oxyt.
- 1 I. dt. Chất màu đỏ sẫm, pha đen, bám phía ngoài các kim loại do bị ô-xi hoá: xe đạp lắm gỉ quá. II. đgt. Làm cho gỉ: mạ thế này thì dễ bị gỉ thép không gỉ.< br> - 2 Nh. Dử mắt.
Gỉ
[EN] Rust
[VI] Gỉ
gỉ (sắt, kim loại)
rust /y học/
rust, rust-eaten, stain
gỉ, bị gỉ
rust, rusty /hóa học & vật liệu/
rust /toán & tin/
Rost /m/CT_MÁY/
[EN] rust
[VI] gỉ (ăn mòn)
oxidieren /vt/S_PHỦ/
[VI] gỉ, rỉ
rosten /vi/Đ_SẮT, VTHK, VT_THUỶ/
[VI] gỉ, han gỉ
Rost /m/VT_THUỶ/
[VI] gỉ; sự han gỉ