TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 caustic

có nhiều chất kiềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tụ quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt tụ quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăn da

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xút ăn da

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất nóng bỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tụ quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính kiềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 caustic

 caustic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caustic curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alkalinity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agent of erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corroding agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosive agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erodent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caustic /y học/

có nhiều chất kiềm

 caustic /xây dựng/

có nhiều chất kiềm

 caustic /xây dựng/

đường tụ quan

 caustic

mặt tụ quang

 caustic /xây dựng/

ăn da

 caustic

ăn da

 caustic /điện lạnh/

kiềm, xút

 caustic /điện lạnh/

xút ăn da

 caustic

xút ăn da

 caustic

ăn mòn

 caustic /hóa học & vật liệu/

chất nóng bỏng

 caustic /y học/

chất nóng bỏng

 abrasivity, caustic

ăn mòn

 caustic, caustic curve /điện lạnh;vật lý;vật lý/

đường tụ quang

 alkalinity, basic, caustic

tính kiềm

 agent of erosion, corroding agent, corrosive agent, erodent, caustic /y học/

chất ăn mòn