TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xút

xút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natrihidroxit NaOH

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

natri hydroxide

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

natri cacbonat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiềm ăn da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xút

soda

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 soda

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caustic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caustic soda

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sodium hydroxide solution

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

xút

Natronlauge

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Natron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atzalkalien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alkalische Lösungsmittel z.B. Natronlauge, Soda wandeln Schmierstoffe in Seifen um, die dann mit Wasser abgewaschen werden können.

Chất hòa tan vô cơ, thí dụ như dung dịch kiềm natri (xút ăn da, natrihydroxide) hay soda, biến đổi chất bôi trơn thành xà phòng và có thể rửa sạch bằng nước.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Natronlauge

Dung dịch xút (Soda)

Natriumhydroxidlösung, Natronlauge

Dung dịch natri hydroxid, dung dịch xút

Beständig sind alle aufgeführten Kunststoffe z. B. gegen Flusssäure, Phosphorsäure, Natronlauge, Kalilauge, Monochloressigsäure, Essigsäure, Fettsäuren, Ameisensäure, Benzoesäure, Ethanol, Ammoniak und Trinkwasser.

Tất cả các chất dẻo kể trên đều bền đối với t.d. acid hydrofluorid, acid phosphoric, xút natri hydroxid, xút kali hydroxid, acid chloroacetic, acid acetic, acid béo, acid formic, acid benzoic, ethanol, amoniac và nước uống.

Die Stähle 1.4541 und 1.4571 sind beständig gegen Kornzerfall, ferner beständig z. B. gegen folgende Medien: Essigsäure, Phosphorsäure, Weinsäure, Schwefelsäure1), Diphenyl, Diphenyloxid, Essigsäureanhydrid, Ethylenoxid, Hydrazinhydrat, Phenylhydrazin, handelsübliche Kühlmittel, Toluol, Benzol, Benzoesäure, Fettsäuren, Natronlauge, Kalilauge, Ammoniak, Trinkwasser und Wasserdampf.

Thép với danh số 1.4541 và 1.4571 có tính bền đối với sự phân rã hạt, ngoài ra cũng bền đối với các môi trường sau đây: acid acetic, acid phosphoric, acid tartaric, acid sulfuric1), diphenyl, diphenyl oxid, acetic anhydrid, ethylen oxid, hydrazin hydrat, phenyl hydrazin, các dung dịch chất làm nguội trên thị trường, toluen, benzen, acid benzoic, acid béo, dung dịch kiềm xút natri, xút kali, amoniac, nước uống và hơi nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atzalkalien /(PL)(Chemie)/

kiềm ăn da; xút;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Natron /nt/SỨ_TT/

[EN] soda

[VI] xút, natri cacbonat

Natron /nt/GIẤY/

[EN] soda

[VI] xút, natri cacbonat

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Natronlauge

[EN] caustic soda (solution), sodium hydroxide solution

[VI] xút, natri hydroxide

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

soda

natrihidroxit NaOH, xút

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soda /điện lạnh/

xút

 caustic /điện lạnh/

kiềm, xút