Việt
tính kiềm
độ kiềm
cơ bản
sự kiềm hóa
tính ăn da
tính ăn mòn
Anh
alkalinity
alkalescence
basic
caustic
basicity
causticity
corrosiveness
Đức
Alkaỉỉnỉtât
Beizkraft
Ätzkraft
:: Mit einem Indikatorpapier werden die aufsteigenden Dämpfe des erhitzten Kunststoffes auf den pHWert (Bild 4) geprüft (sauer, neutral, alkalisch).
:: Dùng giấy chỉ thị hơ trên hơi bốc ra của chất dẻo nung nóng để xác định độ pH (Hình 4) (acid, trung tính, kiềm)
Alkalische bzw. basische Stoffe
Các chất có tính kiềm
Alkohole, basische Stoffe, Kohlenwasserstoffe
Các alcohol, chất có tính kiềm và hydrocarbon
Basische Stoffe (z. B. Amine), Ester
Các chất có tính kiềm (t.d. các amin), các ester
Alkaỉỉnỉtât /f/HOÁ/
[EN] alkalescence, alkalinity
[VI] độ kiềm, tính kiềm
Beizkraft /f/HOÁ/
[EN] causticity
[VI] tính kiềm, độ kiềm, tính ăn da
Ätzkraft /f/HOÁ/
[EN] causticity, corrosiveness
[VI] độ kiềm, tính kiềm, tính ăn mòn
độ kiềm, tính kiềm
tính kiềm (bazơ), cơ bản
sự kiềm hóa, độ kiềm, tính kiềm
tính kiềm, độ kiềm
Alkalinity
TÍNH KIỀM
sự đo lường lượng axít có thể hấp thụ một lượng nước nhất định không có sự thay đổi căn bản giá trị pH của nó.
alkalinity, basic, caustic
alkalinity, basicity
alkalinity /y học/