TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính ăn mòn

Tính ăn mòn

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ kiềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính kiềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính công phá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính ăn mòn

Agressivity

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Corrosivity

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

 aggressiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggressivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 causticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erodibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrodibility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

causticity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

corrosiveness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aggressiveness

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tính ăn mòn

Korrosionsanfälligkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ätzkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die chemischen Eigenschaften befassen sich mit der stofflichen Veränderung von Werkstoffen durch aggressive Stoffe.

Đặc tính hóa học liên quan đến sự thay đổi thuộc tính của vật liệu bởi các loại chất có tính ăn mòn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Korrosion.

Tính ăn mòn.

Die Reiniger sind aggressiv und nicht für die regelmäßige Anwendung geeignet.

Nó có tính ăn mòn rất cao và không thích hợp sử dụng thường xuyên.

Aggressive Flüssigkeiten z.B. Vogelkot sollen nicht zu Beschädigungen führen.

Những chất lỏng có tính ăn mòn, thí dụ như phân chim, không được gây ra hư hại.

Biodiesel verhält sich aggressiv gegenüber Kunststoffen in Dichtungen, Leitungen und Einspritzpumpen.

Dầu diesel sinh học có tính ăn mòn đối với chất nhựa ở các vòng bít kín, đường ống và kim phun.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aggressiveness

tính công phá; đc, tính ăn mòn

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Tính ăn mòn

Agressivity

Tính ăn mòn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korrosionsanfälligkeit /f/KTH_NHÂN/

[EN] corrodibility

[VI] tính ăn mòn

Ätzkraft /f/HOÁ/

[EN] causticity, corrosiveness

[VI] độ kiềm, tính kiềm, tính ăn mòn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Agressivity

Tính ăn mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggressiveness, aggressivity, causticity, corrosiveness, erodibility

tính ăn mòn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Agressivity

Tính ăn mòn

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Corrosivity

Tính ăn mòn