Việt
Tính ăn mòn
độ kiềm
tính kiềm
tính công phá
đc
Anh
Agressivity
Corrosivity
aggressiveness
aggressivity
causticity
corrosiveness
erodibility
corrodibility
Đức
Korrosionsanfälligkeit
Ätzkraft
tính công phá; đc, tính ăn mòn
Korrosionsanfälligkeit /f/KTH_NHÂN/
[EN] corrodibility
[VI] tính ăn mòn
Ätzkraft /f/HOÁ/
[EN] causticity, corrosiveness
[VI] độ kiềm, tính kiềm, tính ăn mòn
aggressiveness, aggressivity, causticity, corrosiveness, erodibility
tính ăn mòn