Việt
khả nâng chịu ăn mòn
tính chịu ăn mòn
tính bị ăn mòn
độ bị ăn mòn
tính dễ bị ăn mòn
tính dễ bị gỉ
tính ăn mòn
Anh
corrodibility
Đức
Korrosionsanfälligkeit
Korrosionsanfälligkeit /f/KTH_NHÂN/
[EN] corrodibility
[VI] tính ăn mòn
tính dễ bị ăn mòn, tính dễ bị gỉ
tính bị ăn mòn, độ bị ăn mòn
khả nâng chịu ăn mòn, tính chịu ăn mòn