TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 corrosiveness

môđum độ kiềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cong tính kiềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 corrosiveness

basicity modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 causticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caustic curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggressiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggressivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erodibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basicity modulus, causticity, corrosiveness

môđum độ kiềm

caustic curve, causticity, corrosiveness

đường cong tính kiềm

 aggressiveness, aggressivity, causticity, corrosiveness, erodibility

tính ăn mòn