TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

caustic curve

đường cong kiềm

 
Tự điển Dầu Khí

đường cong tính kiềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tụ quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

caustic curve

caustic curve

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 causticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

caustic curve

Fokallinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fokallinie /f/Q_HỌC/

[EN] caustic curve

[VI] đường tụ quang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caustic curve

đường cong tính kiềm

caustic curve, causticity, corrosiveness

đường cong tính kiềm

Tự điển Dầu Khí

caustic curve

o   đường cong (tính) kiềm