TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

causticity

tính ăn da

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ kiềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính kiềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

causticity

causticity

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

corrosiveness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

causticity

Schärfe

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Kaustizität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beizkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ätzkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

causticity

causticité

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaustizität /f/HOÁ/

[EN] causticity

[VI] độ kiềm

Beizkraft /f/HOÁ/

[EN] causticity

[VI] tính kiềm, độ kiềm, tính ăn da

Ätzkraft /f/HOÁ/

[EN] causticity, corrosiveness

[VI] độ kiềm, tính kiềm, tính ăn mòn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

causticity

độ kiềm

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

causticity

[DE] Schärfe

[EN] causticity

[VI] tính ăn da

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

causticity

[DE] Schärfe

[VI] tính ăn da

[FR] causticité