Việt
tính ăn da
độ kiềm
tính kiềm
tính ăn mòn
Anh
causticity
corrosiveness
Đức
Schärfe
Kaustizität
Beizkraft
Ätzkraft
Pháp
causticité
Kaustizität /f/HOÁ/
[EN] causticity
[VI] độ kiềm
Beizkraft /f/HOÁ/
[VI] tính kiềm, độ kiềm, tính ăn da
Ätzkraft /f/HOÁ/
[EN] causticity, corrosiveness
[VI] độ kiềm, tính kiềm, tính ăn mòn
[DE] Schärfe
[VI] tính ăn da
[FR] causticité