TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

causticité

tính ăn da

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

causticité

causticity

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

causticité

Schärfe

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

causticité

causticité

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La causticité d’une épigramme

Tính châm chọc chua cay của một bài thơ trào phúng.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

causticité

causticité [kostisite] n. f. 1. Tính ăn da, tính ăn mồn. 2. Tính châm chọc chua cay. La causticité d’une épigramme: Tính châm chọc chua cay của một bài thơ trào phúng.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

causticity

[DE] Schärfe

[VI] tính ăn da

[FR] causticité