TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt tụ quang

mặt tụ quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt phẳng tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xút ăn da

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiềm ăn da

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường tụ quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt tụ quang

caustic surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 caustic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caustic surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caustic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

focal plane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt tụ quang

Kaustik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fokalfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennebene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaustik /die; -/

(Optik) mặt tụ quang (Brennfläche);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fokalfläche /f/V_LÝ/

[EN] caustic surface

[VI] mặt tụ quang (quang học)

Brennfläche /f/Q_HỌC/

[EN] caustic

[VI] mặt tụ quang

Brennebene /f/V_LÝ/

[EN] caustic, focal plane

[VI] mặt tụ quang, mặt phẳng tiêu

Kaustik /f/HOÁ, V_LÝ/

[EN] caustic

[VI] xút ăn da, kiềm ăn da; đường tụ quang; mặt tụ quang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caustic

mặt tụ quang

caustic surface

mặt tụ quang (quang học)

 caustic surface /vật lý/

mặt tụ quang (quang học)