TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brennebene

mặt phẳng tiêu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu diện

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mặt tụ quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

brennebene

focal plane

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

focal plane of the eye

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caustic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

brennebene

Brennebene

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildbrennebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brennebene

plan focal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

plan focal de l'oeil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennebene /f/Đ_TỬ/

[EN] focal plane

[VI] mặt phẳng tiêu

Brennebene /f/V_LÝ/

[EN] caustic, focal plane

[VI] mặt tụ quang, mặt phẳng tiêu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Brennebene

[DE] Brennebene

[VI] mặt phẳng tiêu, tiêu diện

[EN] focal plane

[FR] plan focal

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennebene /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Brennebene

[EN] focal plane

[FR] plan focal

Bildbrennebene,Brennebene /SCIENCE/

[DE] Bildbrennebene; Brennebene

[EN] focal plane of the eye

[FR] plan focal de l' oeil

Từ điển Polymer Anh-Đức

focal plane

Brennebene