TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu diện

tiêu diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mặt phẳng tiêu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

tiêu diện

 focal surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

focal plane

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

tiêu diện

Brennebene

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tiêu diện

plan focal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mặt phẳng tiêu,tiêu diện

[DE] Brennebene

[VI] mặt phẳng tiêu, tiêu diện

[EN] focal plane

[FR] plan focal

Từ điển Tầm Nguyên

Tiêu Diện

Tên một vị thần mặt mày hung tợn. Trong các đám chay thường dựng tượng Tiêu Diện để trấn áp ma quỷ. Trước mặt Ðức Quan Âm, Sau lưng thần Tiêu Diện. Phú Cổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focal surface /điện lạnh/

tiêu diện