Việt
tiêu diện
mặt phẳng tiêu
Anh
focal surface
focal plane
Đức
Brennebene
Pháp
plan focal
mặt phẳng tiêu,tiêu diện
[DE] Brennebene
[VI] mặt phẳng tiêu, tiêu diện
[EN] focal plane
[FR] plan focal
Tiêu Diện
Tên một vị thần mặt mày hung tợn. Trong các đám chay thường dựng tượng Tiêu Diện để trấn áp ma quỷ. Trước mặt Ðức Quan Âm, Sau lưng thần Tiêu Diện. Phú Cổ
focal surface /điện lạnh/