Việt
mặt phẳng tiêu
mặt phăng tiêu
mặt tiêu
mặt phẳng tiêu điểm
tiêu diện
mặt tụ quang
Anh
focal plane
caustic
Đức
Brennebene
Brennflaeche
Kaustik
kaustische Flaeche
Fokalebene
Pháp
plan focal
Fokalebene /f/FOTO/
[EN] focal plane
[VI] mặt phẳng tiêu
Brennebene /f/Đ_TỬ/
Brennebene /f/V_LÝ/
[EN] caustic, focal plane
[VI] mặt tụ quang, mặt phẳng tiêu
[DE] Brennebene
[VI] mặt phẳng tiêu, tiêu diện
[FR] plan focal
focal plane /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Brennflaeche; Kaustik; kaustische Flaeche
focal plane /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/
focal plane /toán & tin/
o mặt tiêu