TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt tiêu

mặt tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mặt tiêu

 focal plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focal surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

focal surface

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine entsprechende Oberflächengüte wird durch Schleifen und anschließendes Elektropolieren erreicht (Bild 3).

Bề mặt tiêu chuẩn có thể đạt được bằng cách mài và sau đó đánh bóng điện (electropolishing) (Hình 3).

Từ điển toán học Anh-Việt

focal surface

mặt tiêu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focal plane, focal surface /hóa học & vật liệu/

mặt tiêu