TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phẳng tiêu điểm

mặt phẳng tiêu điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt phẳng tiêu điểm

focusing plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

focal plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focusing plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focal plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

focusing plane

mặt phẳng tiêu điểm

focal plane

mặt phẳng tiêu điểm

 focusing plane

mặt phẳng tiêu điểm

 focal plane, focusing plane /xây dựng/

mặt phẳng tiêu điểm

focal plane /toán & tin/

mặt phẳng tiêu điểm

 focusing plane /toán & tin/

mặt phẳng tiêu điểm