Việt
lực ăn mòn
tác nhân gây xói mòn
chất ăn mòn
Anh
agent of erosion
corroding agent
corrosive agent
erodent
caustic
agent of erosion /vật lý/
agent of erosion /cơ khí & công trình/
agent of erosion, corroding agent, corrosive agent, erodent, caustic /y học/