TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korrodieren

án mòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ăn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị phá hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

korrodieren

CORRODE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to corrode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

korrodieren

KORRODIEREN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

korrodieren

CORRODER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ATTAQUER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

se corroder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da die Werkzeuge ständig von Heißdampf umspült werden und somit Feuchtigkeit ausgesetzt sind, kommen für die Formen nur Werkstoffe in Betracht, die nicht aufquellen und korrodieren.

Do được phun liên tục bằng hơi nước nóng, các khuôn luôn trong tình trạng ẩm, do đó chỉnhững loại vật liệu không thấm nước và không bị ăn mòn mới thích hợp với khuôn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese wassergefüllten Stahlrohre können trotzdem durch die Stoffwechseltätigkeit spezieller anaerober Bakterien korrodieren, die in Biofilmen auf der Rohrinnenfläche angesiedelt sind.

Mặc dù vậy các ống dẫn nước vẫn có thể bị ăn mòn qua các hoạt động trao đổi chất của vi khuẩn yếm khí, đặc biệt chúng tụ tập tại các màng sinh học ở mặt bên trong của ống dẫn.

Kunststoffe wie Polyamid, Polyethylen, Polyvinylchlorid oder Polyurethan sind außerordentlich chemikalienbeständig, werden aber nicht immer von Mikroorganismen verschont, können korrodieren und unbrauchbar werden.

Các loại chất dẻo như polyamide, polyethylene, polyvinyl chloride, hoặc polyurethane là những phân tử rất bền, nhưng không thoát khỏi các vi sinh vật. Chúng vẫn có thể bị ăn mòn và không dùng được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korrodieren /[koro'di:ran] (sw. V.) (Fachspr.)/

(hat) ăn mòn (zerfressen);

korrodieren /[koro'di:ran] (sw. V.) (Fachspr.)/

(ist) bị ăn mòn; bị phá hỏng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

korrodieren /vi (hóa, kĩ thuật)/

án mòn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

korrodieren

corrode

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

korrodieren /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] korrodieren

[EN] corrode

[FR] corroder

korrodieren /INDUSTRY-METAL/

[DE] korrodieren

[EN] to corrode

[FR] se corroder

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

KORRODIEREN

[DE] KORRODIEREN

[EN] CORRODE

[FR] ATTAQUER; CORRODER