corroder
corroder [koRode] V. tr. [1] Gặm mồn, ăn mồn dần. L’acide corrode le fer: Axít ăn mòn sắt. > Bóng L’envie corrode les meilleures amitiés: Sự dố ky gặm mòn tình thân hữu. corroi [koRwa] n. m. lỡ Khâu gia công cuối cùng của da thuộc. corroierie [koRwaRi] n. f. Kỹ thuật thuộc da, xưởng gia công da.