TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

corroder

corrode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

corroder

korrodieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

corroder

corroder

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ATTAQUER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ATTAQUER,CORRODER

[DE] KORRODIEREN

[EN] CORRODE

[FR] ATTAQUER; CORRODER

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corroder /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] korrodieren

[EN] corrode

[FR] corroder

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

corroder

corroder [koRode] V. tr. [1] Gặm mồn, ăn mồn dần. L’acide corrode le fer: Axít ăn mòn sắt. > Bóng L’envie corrode les meilleures amitiés: Sự dố ky gặm mòn tình thân hữu. corroi [koRwa] n. m. lỡ Khâu gia công cuối cùng của da thuộc. corroierie [koRwaRi] n. f. Kỹ thuật thuộc da, xưởng gia công da.