TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị ăn mòn

bị ăn mòn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị gặm mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ban tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạt xâm tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tinh thể rõ crroded ~ hạt xâm tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ban tinh bị gặm mòn intratelluric ~ hạt xâm tán sâu monophyletic ~ hạt xâm tán đơn nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ban tinh đơn nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chịu ăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cắn thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị gặm nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị phá hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị xói mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị ăn mòn

pitted

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 corroded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eaten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eating away

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

corrodible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

corroded

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phenocryst

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bị ăn mòn

korrodierbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korrosionsanfällig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ätzfähig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerfressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

korrodieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erosiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Weniger empfindlich: Glasemail

Sứ thủy tinh ít bị ăn mòn hơn.

Kaum mechanische Verschleißteile

Ít bị ăn mòn ở các bộ phận cơ

Kaum mechanische Verschleißteile

Hầu như không có cơ phận bị ăn mòn

Kaum Verschleißteile

Hầu như không có bộ phận bị ăn mòn

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Korrosionsschäden.

Hư hại do bị ăn mòn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von Motten zerfressen

bị mói cắn thủng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korrodieren /[koro'di:ran] (sw. V.) (Fachspr.)/

(ist) bị ăn mòn; bị phá hỏng;

erosiv /(Adj.)/

bị xói mòn; bị ăn mòn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ätzfähig /a/

chịu ăn mòn, bị ăn mòn; -

zerfressen /a, adv/

bị cắn thủng, bị gặm nát, bị ăn mòn; von Motten zerfressen bị mói cắn thủng; vom Rost zerfressen bị ăn mòn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

corroded

bị gặm mòn, bị ăn mòn

phenocryst

ban tinh, hạt xâm tán, tinh thể rõ crroded ~ hạt xâm tán, bị ăn mòn, ban tinh bị gặm mòn intratelluric ~ hạt xâm tán sâu monophyletic ~ hạt xâm tán đơn nguồn, ban tinh đơn nguồn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korrodierbar /adj/HOÁ/

[EN] corrodible

[VI] bị ăn mòn

korrosionsanfällig /adj/HOÁ/

[EN] corrodible

[VI] bị ăn mòn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eating away

bị ăn mòn (tường lò)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corroded, eaten, pitted

bị ăn mòn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pitted

bị ăn mòn