Việt
hạt xâm tán
ban tinh
tinh thể rõ crroded ~ hạt xâm tán
bị ăn mòn
ban tinh bị gặm mòn intratelluric ~ hạt xâm tán sâu monophyletic ~ hạt xâm tán đơn nguồn
ban tinh đơn nguồn
Anh
inset
phenocryst
ban tinh, hạt xâm tán, tinh thể rõ crroded ~ hạt xâm tán, bị ăn mòn, ban tinh bị gặm mòn intratelluric ~ hạt xâm tán sâu monophyletic ~ hạt xâm tán đơn nguồn, ban tinh đơn nguồn
inset, phenocryst /xây dựng/