Việt
ban tinh
hạt xâm tán
tinh thể rõ crroded ~ hạt xâm tán
bị ăn mòn
ban tinh bị gặm mòn intratelluric ~ hạt xâm tán sâu monophyletic ~ hạt xâm tán đơn nguồn
ban tinh đơn nguồn
Anh
phenocryst
inset
Đức
Phaenokristall
Phaenokryst
einsprengling
Pháp
phénocristal
inset,phenocryst /SCIENCE/
[DE] Phaenokristall; Phaenokryst; einsprengling
[EN] inset; phenocryst
[FR] phénocristal
ban tinh, hạt xâm tán, tinh thể rõ crroded ~ hạt xâm tán, bị ăn mòn, ban tinh bị gặm mòn intratelluric ~ hạt xâm tán sâu monophyletic ~ hạt xâm tán đơn nguồn, ban tinh đơn nguồn
o (khoáng vật) ban tinh, tinh thể ban