TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phenocryst

ban tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạt xâm tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tinh thể rõ crroded ~ hạt xâm tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị ăn mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ban tinh bị gặm mòn intratelluric ~ hạt xâm tán sâu monophyletic ~ hạt xâm tán đơn nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ban tinh đơn nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phenocryst

phenocryst

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inset

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

phenocryst

Phaenokristall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phaenokryst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einsprengling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

phenocryst

phénocristal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inset,phenocryst /SCIENCE/

[DE] Phaenokristall; Phaenokryst; einsprengling

[EN] inset; phenocryst

[FR] phénocristal

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phenocryst

ban tinh, hạt xâm tán, tinh thể rõ crroded ~ hạt xâm tán, bị ăn mòn, ban tinh bị gặm mòn intratelluric ~ hạt xâm tán sâu monophyletic ~ hạt xâm tán đơn nguồn, ban tinh đơn nguồn

Tự điển Dầu Khí

phenocryst

o   (khoáng vật) ban tinh, tinh thể ban