Việt
ăn mòn
làm hỏng
gặm thủng
ăn
nhấm thủng.
bị cắn thủng
bị gặm nát
bị ăn mòn
nhấm thủng
phá hủy
Đức
zerfressen
von einer Säure zerfressenes Metall
một miếng kim loại bị a-xít ăn mòn.
von Motten zerfressen
bị mói cắn thủng;
zerfressen /(st. V.; hat)/
làm hỏng; gặm thủng; nhấm thủng (fressend durchlö chern);
ăn mòn; phá hủy (zersetzen, zer stören);
von einer Säure zerfressenes Metall : một miếng kim loại bị a-xít ăn mòn.
zerfressen /vt/
ăn mòn, làm hỏng, ăn, gặm thủng, nhấm thủng.
zerfressen /a, adv/
bị cắn thủng, bị gặm nát, bị ăn mòn; von Motten zerfressen bị mói cắn thủng; vom Rost zerfressen bị ăn mòn.