TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zerfressen

ăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặm thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấm thủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cắn thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị gặm nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấm thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zerfressen

zerfressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von einer Säure zerfressenes Metall

một miếng kim loại bị a-xít ăn mòn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von Motten zerfressen

bị mói cắn thủng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfressen /(st. V.; hat)/

làm hỏng; gặm thủng; nhấm thủng (fressend durchlö chern);

zerfressen /(st. V.; hat)/

ăn mòn; phá hủy (zersetzen, zer stören);

von einer Säure zerfressenes Metall : một miếng kim loại bị a-xít ăn mòn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerfressen /vt/

ăn mòn, làm hỏng, ăn, gặm thủng, nhấm thủng.

zerfressen /a, adv/

bị cắn thủng, bị gặm nát, bị ăn mòn; von Motten zerfressen bị mói cắn thủng; vom Rost zerfressen bị ăn mòn.