Việt
nhấm thủng
gặm thủng
gặm thúng
cắn thủng
ăn tiêu
ăn thủng
ăn mồn
làm hỏng
Đức
durchnagen
autiiagen
durchbeiaen
verfressen 1
zerfressen
zerfressen /(st. V.; hat)/
làm hỏng; gặm thủng; nhấm thủng (fressend durchlö chern);
autiiagen /vt/
gặm thủng, nhấm thủng,
durchbeiaen /vt/
gặm thúng, nhấm thủng, cắn thủng;
verfressen 1 /vt/
ăn tiêu, gặm thủng, nhấm thủng, ăn thủng, ăn mồn; sein Geld - chi tiền cho ăn uống.
durchnagen vt