TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korrosionsanfällig

bị ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

korrosionsanfällig

corrodible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

korrosionsanfällig

korrosionsanfällig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die stoffschlüssigen Verbindungen sind dicht und wenig korrosionsanfällig, weil stofffremde Verbinder (z. B. Kleber) oder Dichtungen vermieden werden.

Các kết nối bằng vật liệu đều kín và khó bị ăn mòn vì không dùng vật liệu lạ (thí dụ keo dán) hoặc gioăng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Relativ korrosionsanfällig

Tương đối dễ bị rỉ sét

Bistahlkondensatableiter sind weniger korrosionsanfällig als Bimetallkondensatableiter, Bistähle erzeugen aber bei gleicher Größe einen geringeren Hub als Bimetalle.

Bẫy hơi kiểu thép lưỡng kim ít bị gỉ sét hơn loại bằng thuần lưỡng kim, thép lưỡng kim với cùng một kích cỡ tạo ra độ giãn nở nhỏ hơn so với loại thuần lưỡng kim.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korrosionsanfällig /adj/HOÁ/

[EN] corrodible

[VI] bị ăn mòn