Việt
bị ăn mòn
Anh
corrodible
Đức
korrosionsanfällig
Die stoffschlüssigen Verbindungen sind dicht und wenig korrosionsanfällig, weil stofffremde Verbinder (z. B. Kleber) oder Dichtungen vermieden werden.
Các kết nối bằng vật liệu đều kín và khó bị ăn mòn vì không dùng vật liệu lạ (thí dụ keo dán) hoặc gioăng.
Relativ korrosionsanfällig
Tương đối dễ bị rỉ sét
Bistahlkondensatableiter sind weniger korrosionsanfällig als Bimetallkondensatableiter, Bistähle erzeugen aber bei gleicher Größe einen geringeren Hub als Bimetalle.
Bẫy hơi kiểu thép lưỡng kim ít bị gỉ sét hơn loại bằng thuần lưỡng kim, thép lưỡng kim với cùng một kích cỡ tạo ra độ giãn nở nhỏ hơn so với loại thuần lưỡng kim.
korrosionsanfällig /adj/HOÁ/
[EN] corrodible
[VI] bị ăn mòn