Việt
có hố
hõm có hốc
lõm
rỗ
lủng lỗ
bị rỗ
bị ăn mòn
lỗ chỗ
Anh
pitted
corroded
eaten
dowel hole
porous
blistered
void
void coefficient
pitted /cơ khí & công trình/
lõm, rỗ (vít lửa)
corroded, eaten, pitted
dowel hole, pitted, porous
blistered, pitted, void, void coefficient