TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị rỗ

bị rỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có bọt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cổ bọt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có rỗ khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có bọt khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có hõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bị rỗ

blistered

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 blistered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blistery

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blowy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pitted

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị rỗ

angefressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

narbig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um die Pressplatten blasenfrei und verzugsfrei entnehmen zu können, werden sie langsam in der Presse abgekühlt.

Để tấm ép không bị rỗ khí vàkhông co rút, chúng được làm nguội từ từ bêntrong máy ép.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Porenfreier Überzug beliebiger Dicke.

Tạo lớp phủ không bị rỗ vi mao (bề dày tùy ý).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angefressen /adj/CNSX/

[EN] pitted

[VI] có hõm, có hốc, bị rỗ

narbig /adj/CNSX/

[EN] pitted

[VI] bị rỗ; có hõm, có hốc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blistered

bị rỗ, có bọt

blistery

có rỗ khí, bị rỗ

blowy

bị rỗ, có bọt khí

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blistered

có bọt, bị rỗ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blistered

cổ bọt; bị rỗ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blistered, pitted, void, void coefficient

bị rỗ

 blistered

bị rỗ

 pitted

bị rỗ

 void

bị rỗ

 void coefficient

bị rỗ