Việt
bị rỗ
có bọt
cổ bọt
có rỗ khí
có bọt khí
có hõm
có hốc
Anh
blistered
pitted
void
void coefficient
blistery
blowy
Đức
angefressen
narbig
Um die Pressplatten blasenfrei und verzugsfrei entnehmen zu können, werden sie langsam in der Presse abgekühlt.
Để tấm ép không bị rỗ khí vàkhông co rút, chúng được làm nguội từ từ bêntrong máy ép.
Porenfreier Überzug beliebiger Dicke.
Tạo lớp phủ không bị rỗ vi mao (bề dày tùy ý).
angefressen /adj/CNSX/
[EN] pitted
[VI] có hõm, có hốc, bị rỗ
narbig /adj/CNSX/
[VI] bị rỗ; có hõm, có hốc
bị rỗ, có bọt
có rỗ khí, bị rỗ
bị rỗ, có bọt khí
có bọt, bị rỗ
cổ bọt; bị rỗ
blistered, pitted, void, void coefficient