Việt
bị ăn mòn
có hố lõm
lỗ chỗ ~ schorre vùng ngập nước triều cao
có hõm
có hốc
bị rỗ
Lõm
rỗ .
Anh
pitted
pitted a
Đức
narbig
wabenartig
angefressen
angefressen /adj/CNSX/
[EN] pitted
[VI] có hõm, có hốc, bị rỗ
narbig /adj/CNSX/
[VI] bị rỗ; có hõm, có hốc
Lõm, rỗ (vít lửa).
có hố lõm, lỗ chỗ ~ schorre vùng ngập nước triều cao
o có hố, lỗ chỗ