konkav /adj/HÌNH, SỨ_TT, Q_HỌC/
[EN] concave
[VI] lõm
einspringend /adj/HÌNH/
[EN] reentrant
[VI] lõm (góc)
Rundhöhlung /f/THAN/
[EN] concave
[VI] hố trũng, lõm
verkehrt bombiert /adj/CNSX/
[EN] concave
[VI] lõm, có hình lòng chảo (cán)
gewölbt /adj/CT_MÁY/
[EN] dished
[VI] lõm, (có) hình đĩa, (có) hình lòng chảo
Aussparung /f/XD/
[EN] notch, pocket, recess
[VI] sự vạch dấu, dấu vạch, hốc, lõm, hố