TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lép

lép

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗng tuéch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóng không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông rỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu hoắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éine ~ e Stimme giọng trầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lép

hohl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hager

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgemagert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Funktionstüchtige Baugruppen entstehen durchkraftschlüssige Verbindungen, wenn vor dem Fügen zwischen den Innen- und Außenformender Bauteile Übermaß besteht (Bild 1).

Nhóm lắp ráp chỉ vận hành hữu hiệu nhờ mối lép lực nếu trước khi lắp ráp, kích cỡ vê' hìnhng bên trong và bên ngoài của các chi tiết có độ dôi cần thiết (Hình 1).

Sollen zylindrische oder prismatische Einzelteile (Passteile mit Innen- und Außenpassflächen) zu Baugruppen gefügt werden, garantiert das ISO-Toleranzsystem durch die Maßtoleranzen die Erfüllung der geforderten Aufgaben.

Nếu những chi tiết rời hình trụ hoặc lăng trụ (chi tiết liên hợp ăn khớp với các mặt lắp ghép trong và ngoài) được lép thành nhóm lắp ráp, hệ thống dung sai tiêu chuẩn ISO sẽ đảm bảo đáp ứng nhiệm vụu cầu qua dung sai kích thước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei Frauen begeben sich mit leeren Einkaufstaschen eilig zur Marktgasse.

Hai người đàn bà hối hả xách giỏ lép kẹp đi chợ ở Marktgasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two women walk briskly toward Marktgasse carrying empty shopping sacks.

Hai người đàn bà hối hả xách giỏ lép kẹp đi chợ ở Marktgasse.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein hohl er Zahn

cái răng sâu có lỗ; 2. lõm, hõm, sâu hoắm, hóp, lép; sâu xuóng, trũng xuống, lõm xuống;

die hohl e Hand

lòng bàn tay; 3.:

éine hohl e Stimme

giọng trầm [khàn khàn]; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hohl /a/

1. rỗng tuéch, rông, hóng không, trông rỗng; có bông, rỗng ruột (về cây); ein hohl er Zahn cái răng sâu có lỗ; 2. lõm, hõm, sâu hoắm, hóp, lép; sâu xuóng, trũng xuống, lõm xuống; beiderseits - [có] hai mặt lõm; hohl e Wangen má hóp; die hohl e Hand lòng bàn tay; 3.: éine hohl e Stimme giọng trầm [khàn khàn]; hohl er Hústen ho khản cổ, ho khan; hohl e See biển động; sự gỢn sóng biển.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lép

1) hohl (a), leer (a); lúa lép hohler Reis m;

2) hager (a), abgemagert (a); ngục lép hagere Brust f