Việt
mảnh khảnh
gày
gày gò
thon thả
thanh thanh
xương xương
mảnh mai.
gầy
gầy gò
gầy guộc
Đức
hager
hagere Finger
những ngón tay gầy guộc.
hager /[Tiaigor] (Adj.)/
gầy; gầy gò; gầy guộc; mảnh khảnh;
hagere Finger : những ngón tay gầy guộc.
hager /a/
gày, gày gò, mảnh khảnh, thon thả, thanh thanh, xương xương, mảnh mai.