Việt
Mảnh khảnh
thon thả
mảnh dẻ
mảnh mai
gày
gày gò
thanh thanh
xương xương
mảnh mai.
Anh
slender
slim
Đức
hager
hager /a/
gày, gày gò, mảnh khảnh, thon thả, thanh thanh, xương xương, mảnh mai.
slender,slim
Mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon thả, mảnh mai (người)