reentrant
dùng lại được
reentrant
trở lại
reentrant /điện tử & viễn thông/
vào lại được
reentrant /toán & tin/
vào lại, lập lại
reentrant
lõm (góc)
reentrant /toán & tin/
tái lập
recess, reentrant
làm lõm
Mô tả một vật có một hay nhiều phần hướng vào trong.
Describing an object that has one or more sections pointing inward.
reentrant, returnable packaging /toán & tin/
dùng lại được
re-enterable, reentrant /toán & tin/
vào lại được