returnable packaging
dùng lại được
returnable packaging /toán & tin/
tái sử dụng lại được
returnable packaging /điện lạnh/
tái chế được
returnable packaging /môi trường/
tái chế được
returnable packaging /toán & tin/
tái lập được
returnable packaging /môi trường/
tái sử dụng được
returnable packaging /toán & tin/
tái sử dụng lại được
reentrant, returnable packaging /toán & tin/
dùng lại được
re-enterable, returnable packaging /toán & tin/
tái lập được