TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái chế được

tái chế được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái sử dụng được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể tái chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tái chế được

recyclable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reusable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 returnable packaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tái chế được

verwertbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiederverwertbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recyclingfähig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind Abfälle, die nicht verwertet werden können.

Đây là những chất thải không thể tái chế được.

Abfälle sind getrennt zu sortieren und zu entsorgen, wo Vermeidung und Verwertung nicht mög­ lich ist.

Phân loại chất thải để loại bỏ chỉ khi không thể tránh khỏi hoặc không tái chế được.

v Altautos müssen vom Letzthalter bei einer an­ erkannten Annahmestelle oder bei einem aner­ kannten Verwertungsbetrieb abgegeben werden.

Ô tô thải phải được người chủ cuối cùng giao cho một nơi tiếp nhận hay một xưởng tái chế được công nhận.

v Verminderung der zu beseitigenden Abfälle aus Altautos durch Wiederverwertung und Einsatz re­ cyclebarer Werkstoffe.

Giảm thiểu chất thải phải tiêu hủy từ xe thải bằng cách tái chế và dùng vật liệu có thể tái chế được.

Der Letzthalter übergibt sein Altauto einer anerkannten Annahmestelle bzw. einem Verwer­ tungsbetrieb zur endgültigen Stilllegung.

Người chủ cuối cùng đưa xe thải đến một nơi tiếp nhận hoặc một xưởng tái chế được công nhận để loại bỏ hẳn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 returnable packaging /điện lạnh/

tái chế được

 returnable packaging /môi trường/

tái chế được

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verwertbar /adj/P_LIỆU/

[EN] recyclable

[VI] tái chế được

wiederverwertbar /adj/ÔNMT/

[EN] recyclable, reusable

[VI] tái chế được, tái sử dụng được

recyclingfähig /adj/P_LIỆU/

[EN] recyclable

[VI] tái chế được, có thể tái chế