Việt
tái chế được
tái sử dụng được
có thể tái chế
Anh
recyclable
reusable
returnable packaging
Đức
verwertbar
wiederverwertbar
recyclingfähig
Sie sind Abfälle, die nicht verwertet werden können.
Đây là những chất thải không thể tái chế được.
Abfälle sind getrennt zu sortieren und zu entsorgen, wo Vermeidung und Verwertung nicht mög lich ist.
Phân loại chất thải để loại bỏ chỉ khi không thể tránh khỏi hoặc không tái chế được.
v Altautos müssen vom Letzthalter bei einer an erkannten Annahmestelle oder bei einem aner kannten Verwertungsbetrieb abgegeben werden.
Ô tô thải phải được người chủ cuối cùng giao cho một nơi tiếp nhận hay một xưởng tái chế được công nhận.
v Verminderung der zu beseitigenden Abfälle aus Altautos durch Wiederverwertung und Einsatz re cyclebarer Werkstoffe.
Giảm thiểu chất thải phải tiêu hủy từ xe thải bằng cách tái chế và dùng vật liệu có thể tái chế được.
Der Letzthalter übergibt sein Altauto einer anerkannten Annahmestelle bzw. einem Verwer tungsbetrieb zur endgültigen Stilllegung.
Người chủ cuối cùng đưa xe thải đến một nơi tiếp nhận hoặc một xưởng tái chế được công nhận để loại bỏ hẳn.
returnable packaging /điện lạnh/
returnable packaging /môi trường/
verwertbar /adj/P_LIỆU/
[EN] recyclable
[VI] tái chế được
wiederverwertbar /adj/ÔNMT/
[EN] recyclable, reusable
[VI] tái chế được, tái sử dụng được
recyclingfähig /adj/P_LIỆU/
[VI] tái chế được, có thể tái chế