Việt
tái sử dựng dược
tái sử dụng lại được
tái lập
dùng lại được
tái chế được
tái sử dụng được
tái sử dụng
có thể dung lại
Anh
reusable
reentrant
recyclable
reusable ...
Đức
wiederverwendbar
wiederbenutzbar
wiederverwertbar
wieder verwendbar
Mehrweg...
Pháp
réutilisable
reusable /IT-TECH/
[DE] wieder verwendbar
[EN] reusable
[FR] réutilisable
Reusable
wiederverwendbar, Mehrweg...
wiederbenutzbar /adj/M_TÍNH/
[VI] tái sử dụng lại được
wiederverwendbar /adj/M_TÍNH/
[EN] reentrant, reusable
[VI] tái lập, dùng lại được
wiederverwertbar /adj/ÔNMT/
[EN] recyclable, reusable
[VI] tái chế được, tái sử dụng được
tứi ềừ dụng được Đđl với một chương trình, khả năng được sử dụng bơi ọầiỉu nhlệm .vụ mi không phải- nạp tai; nó lả- thuật ngữ chung, bẹo gồm trử lại . (tươcTreenterablc) và tál sử dụng được tuần tựi (serially reusable). .