Việt
tái chế được
có thể tái chế
tái sử dụng được
Anh
recyclable
reusable
Đức
verwertbar
recyclingfähig
wiederverwertbar
verwertbar /adj/P_LIỆU/
[EN] recyclable
[VI] tái chế được
recyclingfähig /adj/P_LIỆU/
[VI] tái chế được, có thể tái chế
wiederverwertbar /adj/ÔNMT/
[EN] recyclable, reusable
[VI] tái chế được, tái sử dụng được