Việt
tái chế được
có thể dùng được.
có thệ dùng được
có thể sử dụng được
có thể khai thác được
Anh
recyclable
Đức
verwertbar
Diese werden in elektrische Signale umgewandelt und somit im Anzeigegerät verwertbar gemacht (Bild 1).
Các độ lệch này được biến đổi thành những tín hiệu điện và như thế có thể xử lý được trong thiết bị hiển thị (Hình 1).
verwertbar /(Adj.)/
có thệ dùng được; có thể sử dụng được; có thể khai thác được;
verwertbar /a/
verwertbar /adj/P_LIỆU/
[EN] recyclable
[VI] tái chế được