Việt
có thể khai thác được
có thể làm được
có thệ dùng được
có thể sử dụng được
dễ khai thác
Anh
mineable
getable
workable
minable
Đức
bauwürdig
verwertbar
có thể khai thác được, dễ khai thác
bauwürdig /(Adj.) (Bergmannsspr.)/
có thể khai thác được (abbauwürdig);
verwertbar /(Adj.)/
có thệ dùng được; có thể sử dụng được; có thể khai thác được;
có thể làm được, có thể khai thác được