Việt
dễ khai thác
có thể khai thác được
dễ chặt
dễ đốn
có thề đốn được
Anh
minable
Đức
schlagbar
schlagbar /(Adj.)/
(rùng) dễ chặt; dễ khai thác; dễ đốn; có thề đốn được (schlagreif);
có thể khai thác được, dễ khai thác